Mitsubishi Destinator vừa cập bến thị trường Việt Nam với hai phiên bản hấp dẫn, tạo nên cuộc tranh luận sôi động về giá cả và trang bị. Chênh lệch đến 75 triệu đồng, nhiều người thắc mắc đâu là điểm khác biệt thực sự giữa hai phiên bản này. Bài viết sẽ phân tích chi tiết từng khía cạnh từ ngoại thất, nội thất đến công nghệ vận hành để giúp bạn có cái nhìn toàn diện trước khi lựa chọn.
Tổng quan về Mitsubishi Destinator và giá bán hai phiên bản
Mitsubishi Destinator gây chú ý ngay khi ra mắt tại thị trường Việt nhờ thiết kế SUV hiện đại cùng loạt trang bị công nghệ hấp dẫn. Việc thương hiệu Nhật Bản tung ra hai phiên bản mang tính chiến lược nhằm đáp ứng đa dạng nhu cầu từ khách hàng, đồng thời tạo sự cạnh tranh trong phân khúc. Cùng với đó là mức giá niêm yết được công bố rõ ràng, kèm theo nhiều ưu đãi hấp dẫn trong tháng đầu, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận hơn với mẫu xe mới này.
Giới thiệu mẫu SUV Mitsubishi Destinator tại Việt Nam
Mitsubishi Destinator là mẫu SUV cỡ trung hướng đến nhóm khách hàng yêu thích sự tiện nghi đi kèm khả năng vận hành linh hoạt trên nhiều địa hình. Với phong cách thiết kế táo bạo kết hợp các đường nét thể thao cùng sự sắc sảo trong từng chi tiết, chiếc xe nhanh chóng tạo dựng dấu ấn riêng biệt. Sự xuất hiện của Destinator cũng đánh dấu bước tiến mới trong chiến lược mở rộng dòng sản phẩm đa dạng của thương hiệu Nhật tại thị trường trong nước.
Mức giá niêm yết và ưu đãi trong tháng đầu ra mắt
Hai phiên bản của Mitsubishi Destinator được định vị ở mức giá cạnh tranh nhưng có sự chênh lệch đáng kể lên tới 75 triệu đồng. Đây là khoảng cách không nhỏ đối với phân khúc SUV cỡ trung, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua sắm của khách hàng. Bên cạnh đó, các chương trình ưu đãi đi kèm như giảm giá tiền mặt, quà tặng phụ kiện hoặc hỗ trợ vay mua xe góp phần làm tăng sức hấp dẫn và sự lựa chọn phong phú hơn.
So sánh kích thước và thiết kế tổng thể
Kích thước tổng thể và thiết kế bên ngoài của hai phiên bản Mitsubishi Destinator gần như không có sự khác biệt lớn, thể hiện sự đồng nhất trong ngôn ngữ thiết kế mà hãng muốn truyền tải. Điều này giúp giữ nguyên cảm nhận về một mẫu SUV khỏe khoắn, rộng rãi cho người dùng dù lựa chọn phiên bản nào. Tuy nhiên các thông số kỹ thuật cụ thể lại phản ánh những điểm tinh chỉnh đáng chú ý để tối ưu trải nghiệm vận hành.

Hai phiên bản có kích thước giống nhau
Kích thước tổng thể và chiều dài cơ sở
Cả hai phiên bản đều sở hữu kích thước tổng thể tương tự nhau với chiều dài cơ sở hài hòa giúp mang lại không gian cabin rộng rãi và thoải mái cho hành khách. Chiều dài cơ sở cân đối còn góp phần nâng cao độ ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao hay vào cua gấp, đồng thời cải thiện khả năng vận hành mượt mà trên nhiều dạng địa hình.
Khoảng sáng gầm và bán kính vòng quay tối thiểu
Khoảng sáng gầm của cả hai phiên bản được giữ ở mức phù hợp nhằm đảm bảo khả năng vượt địa hình mềm hoặc ổ gà mà không ảnh hưởng đến thân vỏ dưới xe. Bán kính vòng quay tối thiểu cũng tương đương giúp việc xoay trở trong đô thị trở nên dễ dàng, thuận tiện cho cả tài xế mới làm quen hay di chuyển trong những khu vực hẹp.
Thông số lốp và mâm xe
Thông số lốp cùng kiểu dáng mâm xe trên hai phiên bản đều được duy trì để tạo sự đồng nhất về mặt thẩm mỹ cũng như hiệu suất vận hành. Kích thước lốp hợp lý mang lại lực bám tốt phối hợp với bộ mâm chắc chắn giúp tăng khả năng bám đường, ổn định khi vào cua hoặc di chuyển qua các điều kiện mặt đường đa dạng.
So sánh ngoại thất giữa hai phiên bản
Dù chung thiết kế chủ đạo nhưng ngoại thất của hai phiên bản Mitsubishi Destinator có những điểm khác biệt tinh tế tập trung chủ yếu vào các trang bị đèn chiếu sáng, tiện ích cửa cốp sau và chi tiết mâm xe nhằm nâng cao trải nghiệm tiện lợi cho người dùng. Những trang bị này phản ánh rõ hơn đặc trưng phân cấp của từng biến thể.

So sánh ngoại thất hai phiên bản
Trang bị đèn chiếu sáng và đèn sương mù LED
Cả hai phiên bản đều sử dụng hệ thống đèn pha LED hiện đại với khả năng chiếu sáng mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng. Đèn sương mù cũng được trang bị LED giúp tăng khả năng quan sát khi thời tiết xấu hoặc di chuyển trong điều kiện ánh sáng yếu, đảm bảo an toàn tối đa cho người lái.
Tính năng điều khiển đèn và gạt mưa tự động
Hệ thống điều khiển đèn tự động trên cả hai biến thể giúp người lái không cần phải thao tác thủ công trong nhiều tình huống ánh sáng thay đổi liên tục. Tương tự như vậy, tính năng gạt mưa tự động cũng được ứng dụng để mang đến sự tiện lợi khi trời mưa nhẹ hoặc bất chợt, đem lại cảm giác an tâm mỗi chuyến đi.
Khác biệt về cửa cốp sau và tính năng mở rảnh tay
Kích thước mâm xe giữa hai phiên bản
Phiên bản Ultimate thường có bộ mâm kích thước lớn hơn kết hợp thiết kế tinh tế hơn so với Premium nhằm mục đích tăng tính thẩm mỹ cũng như cải thiện khả năng vận hành ổn định hơn đặc biệt ở tốc độ cao hoặc cung đường phức tạp.
So sánh nội thất và tiện nghi bên trong cabin

So sánh nội thất hai phiên bản
Không gian nội thất của Mitsubishi Destinator gây ấn tượng bởi sự sang trọng kết hợp yếu tố tiện nghi thông minh trên cả hai phiên bản. Tuy nhiên điểm khác biệt lớn nằm ở chất liệu ghế cùng các tính năng hỗ trợ giảm hấp thụ nhiệt giúp nâng cao trải nghiệm ngồi lái cũng như trải nghiệm di chuyển của hành khách khác nhau theo từng biến thể.
Chất liệu ghế và tính năng giảm hấp thụ nhiệt
Ghế ngồi trên cả Premium và Ultimate đều sử dụng vật liệu cao cấp nhưng phiên bản cao cấp hơn ưu tiên chất liệu da mềm mại hơn kèm theo lớp phủ chống nóng giúp duy trì nhiệt độ thoải mái ngay cả khi đỗ xe dưới trời nắng gay gắt. Các chi tiết may kỹ thuật còn làm tăng tính sang trọng đồng thời dễ dàng vệ sinh bảo dưỡng.
Ghế lái và ghế hành khách chỉnh điện khác biệt
Màn hình hiển thị đa thông tin và màn hình giải trí trung tâm
“Bảng táp-lô của cả hai biến thể đều trang bị màn hình đa thông tin sắc nét hỗ trợ cung cấp đầy đủ dữ liệu vận hành cần thiết cho tài xế một cách trực quan nhất. Riêng màn hình giải trí trung tâm có kích thước lớn cùng giao diện thân thiện hỗ trợ kết nối đa dạng smartphone để đáp ứng nhu cầu giải trí đa phương tiện suốt hành trình.”
ệ thống điều hòa và công nghệ lọc không khí nano X trên Ultimate
“Phiên bản Ultimate được trang bị hệ thống điều hòa tự động hiện đại kết hợp công nghệ lọc không khí nano X tiên tiến giúp loại bỏ bụi mịn và vi khuẩn bên trong cabin đáng kể. Đây là điểm cộng lớn với những gia đình có trẻ nhỏ hoặc người dễ bị dị ứng khi di chuyển thường xuyên trong đô thị ô nhiễm.”
àn âm thanh và số lượng loa khác biệt giữa hai phiên bản
“Dàn âm thanh trên Premium vẫn đảm bảo chất lượng nghe tốt với hệ thống loa cơ bản đủ dùng cho nhu cầu giải trí thường nhật. Trong khi đó Ultimate tập trung nâng cấp thêm loa cùng amply riêng biệt mang tới trải nghiệm âm thanh sống động hơn rõ nét từng dải tần phù hợp người yêu âm nhạc khó tính.”
ính năng điều khiển điều hòa từ xa trên Ultimate
“Một điểm nổi bật nữa chỉ có trên Ultimate là tính năng điều khiển điều hòa từ xa qua smartphone hoặc chìa khóa thông minh giúp chuẩn bị nhiệt độ cabin trước khi lên xe rất tiện lợi đặc biệt vào những ngày thời tiết cực đoan.”
ệ thống kết nối thông minh trên phiên bản cao cấp
“Ultimate còn được bổ sung hệ thống kết nối thông minh hỗ trợ tương tác bằng giọng nói, cập nhật phần mềm qua mạng không dây (OTA), tích hợp trợ lý ảo giúp tối ưu mọi thao tác giải trí hay điều chỉnh chức năng an toàn mà tài xế không phải rời mắt khỏi đường.”
o sánh khả năng vận hành và hiệu suất động cơ
“Động cơ là trái tim của chiếc Mitsubishi Destinator và may mắn thay cả hai phiên bản đều chia sẻ chung khối động cơ xăng Turbo 1.5L MIVEC hiện đại với khả năng phản ứng nhanh nhạy cùng hiệu suất vượt trội so với các đối thủ cùng phân khúc. Điều này giúp duy trì hiệu quả vận hành ổn định dù lựa chọn biến thể nào đi nữa.”,
“sub_titles”: [
{
“h3”: “Động cơ xăng Turbo 1.5L MIVEC giống nhau ở cả hai phiên bản”,
“text”: “Khối động cơ Turbo 1.5L MIVEC cung cấp sức mạnh đáp ứng tốt các yêu cầu di chuyển thường ngày lẫn những đoạn đường cao tốc hay leo dốc dằn xóc. Cấu trúc động cơ tối ưu còn giúp giảm tiếng ồn và rung động nhằm tạo cảm giác lái thoải mái hơn cho tài xế.”,
},
{
“h3”: “Công suất, mô-men xoắn và hộp số CVT tương đồng”,
“text”: “Cả Premium lẫn Ultimate đều đạt công suất tối đa tương đương cũng như mô-men xoắn mạnh mẽ giúp gia tăng khả năng tăng tốc nhanh nhẹn khi cần thiết phối hợp hộp số vô cấp CVT mang lại độ mượt mà liền lạc trong mọi pha ga.”,
},
{
“h3”: “Hệ thống truyền động cầu trước, hệ thống treo và phanh xe”,
“text”: “Hai biến thể đều sử dụng hệ dẫn động cầu trước phổ biến góp phần giảm trọng lượng xe cũng như tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả hơn so với cầu sau hoặc bốn bánh toàn thời gian. Hệ thống treo phía trước kiểu MacPherson cùng treo sau đa liên kết hỗ trợ cảm giác lái cân bằng, êm ái; phanh đĩa phía trước/sau phối hợp ABS an toàn.”,
},
{
“h3”: “Mức tiêu hao nhiên liệu theo từng điều kiện vận hành”,
“text”: “Với cùng cấu hình kỹ thuật nên mức tiêu hao nhiên liệu giữa hai phiên bản khá sát nhau tùy thuộc vào điều kiện lưu thông thực tế như đô thị đông đúc hay quốc lộ vắng vẻ nhưng nhìn chung vẫn đảm bảo hiệu quả tiết kiệm xăng đáng kể cho chủ sở hữu.”,
},
{
“h3”: “Các chế độ lái hỗ trợ người dùng giống nhau”,
“text”: “Nhằm tối ưu hóa trải nghiệm lái xe mọi lúc mọi nơi, cả Premium và Ultimate đều được tích hợp các chế độ lái đa dạng phù hợp địa hình khác nhau như Eco tiết kiệm nhiên liệu hay Sport tăng cường sức mạnh đáp ứng nhu cầu cá nhân hoá từng chuyến đi.”,
}
]
Nên chọn phiên bản nào phù hợp với nhu cầu?
Khi đứng trước lựa chọn giữa hai phiên bản Mitsubishi Destinator chênh lệch giá 75 triệu đồng, người mua cần cân nhắc dựa vào nhu cầu thực tế sử dụng cũng như ngân sách đầu tư cho chiếc SUV mới này. Nếu ưu tiên các trang bị an toàn tiên tiến, tiện nghi nội thất hiện đại cùng những công nghệ hỗ trợ lái tối ưu thì phiên bản Ultimate chính là lựa chọn xứng đáng dù mức giá cao hơn chút ít. Ngược lại, nếu mong muốn một chiếc xe đa dụng đủ dùng cho các chuyến đi gia đình với ngân sách vừa phải mà vẫn giữ được chất lượng vận hành vượt trội thì biến thể Premium vẫn hoàn toàn đáp ứng tốt yêu cầu ấy.

